VN520


              

蠡測管窺

Phiên âm : lí cè guǎn kuī.

Hán Việt : lễ trắc quản khuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「管窺蠡測」。見「管窺蠡測」條。