Phiên âm : là zhǐ.
Hán Việt : lạp chỉ.
Thuần Việt : giấy dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. giấy dầu. 表面涂蠟的紙, 用來包裹東西, 可以防潮.