VN520


              

蠟紙

Phiên âm : là zhǐ.

Hán Việt : lạp chỉ.

Thuần Việt : giấy dầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. giấy dầu. 表面涂蠟的紙, 用來包裹東西, 可以防潮.


Xem tất cả...