Phiên âm : là pù.
Hán Việt : lạp phô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原為專售蠟燭的商店, 後多兼業捲菸、煤油、兌換等, 而仍因其舊名。