Phiên âm : là lèi.
Hán Việt : lạp lệ.
Thuần Việt : sáp chảy; nến nhỏ giọt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáp chảy; nến nhỏ giọt (lúc nến cháy). 蠟燭燃燒時 流下的蠟燭油.