VN520


              

蠟淚

Phiên âm : là lèi.

Hán Việt : lạp lệ.

Thuần Việt : sáp chảy; nến nhỏ giọt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sáp chảy; nến nhỏ giọt (lúc nến cháy). 蠟燭燃燒時 流下的蠟燭油.


Xem tất cả...