VN520


              

蠟彈

Phiên âm : là dàn.

Hán Việt : lạp đạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時用蠟製成的圓形外殼, 中置書狀, 可防止洩漏和潮溼。宋.陸游〈大雨中作〉詩:「屬聞蠟彈遣檄書, 亟壞布裳縫褲褶。」也稱為「蠟丸」。


Xem tất cả...