Phiên âm : là dàn.
Hán Việt : lạp đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時用蠟製成的圓形外殼, 中置書狀, 可防止洩漏和潮溼。宋.陸游〈大雨中作〉詩:「屬聞蠟彈遣檄書, 亟壞布裳縫褲褶。」也稱為「蠟丸」。