Phiên âm : là chuáng.
Hán Việt : lạp sàng.
Thuần Việt : đồ làm sáp trắng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ làm sáp trắng (dụng cụ làm sáp trắng, sáp ong). 制白蠟的工具.