Phiên âm : là guāng zhǐ.
Hán Việt : lạp quang chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種表面色澤鮮明的加工紙。先以顏料和膠黏劑調製成的塗料, 塗在原紙的表面, 再經摩擦壓光或燧石磨光而成。