Phiên âm : yíng tóu xì shū.
Hán Việt : dăng đầu tế thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如蠅頭般細小的字或用小字寫成的書。《南史.卷四一.齊宗室傳.衡陽元王道度傳》:「殿下家自有墳素, 復何須蠅頭細書, 別藏巾箱中?」