VN520


              

蠅糞點玉

Phiên âm : yíng fèn diǎn yù.

Hán Việt : dăng phẩn điểm ngọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒼蠅的糞玷汙美玉。語本唐.陳子昂〈宴胡楚真禁所〉詩:「青蠅一相點, 白璧遂成冤。」比喻奸邪害善。宋.陸佃《埤雅.卷一○.釋蟲.蠅》:「青蠅糞尤能敗物, 雖玉猶不免, 所謂蠅糞點玉是也。」


Xem tất cả...