Phiên âm : yíng tóu xiǎo lì.
Hán Việt : dăng đầu tiểu lợi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容微少的利益。例雖然擺地攤只能賺些蠅頭小利, 但也足夠供給生活所需。形容微少的利益。如:「雖然擺地攤只能賺些蠅頭小利, 但也足夠供給生活所需。」