Phiên âm : yíng hǔ.
Hán Việt : dăng hổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。一種蜘蛛。節肢動物門蛛形綱真蜘蛛目。大三四分, 白色或灰色, 善跳躍, 不結網, 徘徊牆間, 以尾端之絲黏附於壁, 伺蠅而捕之。