VN520


              

蠅頭微利

Phiên âm : yíng tóu wéi lì.

Hán Việt : dăng đầu vi lợi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻很微小的利益。例我經營的只是小生意, 賺的是蠅頭微利, 說不上賺大錢。
比喻很微小的利益。宋.蘇軾〈滿庭芳.蝸角虛名〉詞:「蝸角虛名, 蠅頭微利, 算來著甚乾忙。」《文明小史》第三四回:「因為書院改掉了, 沒有膏火錢應用, 想步他們維新的後塵, 覓些蠅頭微利度日。」


Xem tất cả...