Phiên âm : yíng yíng.
Hán Việt : dăng doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如蒼蠅般到處鑽營。比喻為鑽營小利而勞碌不休。《聊齋志異.卷七.金和尚》:「狗苟鑽緣, 蠅營淫賭。」