VN520


              

蟲魚

Phiên âm : chóng yú.

Hán Việt : trùng ngư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.蟲與魚。《金史.卷四○.樂志下》:「威震遐邇, 化漸蟲魚。」2.後世譏諷考據家的瑣屑考訂為蟲魚之學。唐.韓愈〈讀皇甫湜公安園池詩書其後〉詩二首之一:「爾雅注蟲魚, 定非磊落人。」


Xem tất cả...