Phiên âm : chóng méi huā.
Hán Việt : trùng môi hoa .
Thuần Việt : trùng mai hoa; hoa được côn trùng thụ phấn; hoa do.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trùng mai hoa; hoa được côn trùng thụ phấn; hoa do sâu bọ truyền phấn. 借昆蟲傳粉的花, 如桃、杏、百合的花.