Phiên âm : chóng yǐng.
Hán Việt : trùng anh .
Thuần Việt : bướu sâu đục; sâu đục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bướu sâu đục; sâu đục (trên thân cây). 植物體受到害蟲或真菌的刺激, 一部分組織畸形發育而形成的瘤狀物. 也叫癭.