Phiên âm : chóng shā wéi lèi.
Hán Việt : trùng sa vi loại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻微小無足輕重的東西。唐.皇甫枚《王知古》:「某蟲沙微類, 分及湮淪;而鐘鼎高門, 忽蒙採拾。」