Phiên âm : chóng chóng yǐ yǐ.
Hán Việt : trùng trùng nghĩ nghĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指蟲蟻之類。如:「這地方潮溼, 免不得有些個蟲蟲蟻蟻的。」