VN520


              

蟲霜水旱

Phiên âm : chóng shuāng shuǐ hàn.

Hán Việt : trùng sương thủy hạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農田的四大害。如:「務農苦, 每年不為蟲霜水旱煩, 就為穀價低賤沒人問。」


Xem tất cả...