VN520


              

蟲臂鼠肝

Phiên âm : chóng bì shǔ gān.

Hán Việt : trùng tí thử can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指形體大的人亦可化為小物。語本《莊子.大宗師》:「以汝為鼠肝乎?以汝為蟲臂乎?」後比喻微賤的事物。唐.白居易〈老病相仍以詩自解〉詩:「蟲臂鼠肝猶不怪, 雞膚鶴髮復何傷。」宋.陸游〈書病〉詩:「昏昏但思向壁臥, 蟲臂鼠肝寧暇恤。」也作「鼠肝蟲臂」。


Xem tất cả...