Phiên âm : chōng jiāo.
Hán Việt : trùng giao .
Thuần Việt : cánh kiến đỏ; sen-lac .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cánh kiến đỏ; sen-lac (shell-lac). 紫膠蟲等昆蟲分泌的膠汁所凝成的物質, 紅色結晶, 稍微透明, 質地很脆, 易溶于酒精. 用來制造唱片、漆片和電氣絕緣材料.