Phiên âm : chóng zhuàn.
Hán Việt : trùng triện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古代鐘口等銅器上所刻的蟲形紋飾。2.秦書八體之一。參見「蟲書」條。3.比喻微末的技能。《後漢書.卷五四.楊震傳》:「又鴻都門下, 招會群小, 造作賦說, 以蟲篆小技見寵於時。」