Phiên âm : chóng kǒng.
Hán Việt : trùng khổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蟲咬過的洞。如:「這蘋果有蟲孔, 蟲子咬過了。」