Phiên âm : chóng bái là.
Hán Việt : trùng bạch lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為木犀科植物白蠟樹、女貞屬植物的枝幹, 在白蠟蟲雄蟲棲息後所分泌的白色蠟質, 經精製而得。可當作硬化劑, 供製蠟燭、製藥或其他工業用途。