Phiên âm : chóngr.
Hán Việt : trùng nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.小蟲。2.比喻精通個中情事的人。如:「他不像是這裡頭的蟲兒。」3.對心愛的人的暱稱。宋.黃庭堅〈步蟾宮.蟲兒真個忒靈利〉詞:「蟲兒真個忒靈利, 惱亂得、道人眼起。」