VN520


              

蟬腹龜腸

Phiên âm : chán fù guī cháng.

Hán Việt : thiền phúc quy tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古人以為蟬食露、龜飲水。故借以比喻腹中飢餓空虛。《南史.卷一五.檀道濟傳》:「蟬腹龜腸, 為日已久。飢彪能嚇, 人遽與肉。餓驎不噬, 誰為落毛?」