Phiên âm : chán yān.
Hán Việt : thiền yên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
連屬的樣子。《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「有周氏之蟬嫣兮, 或鼻祖於汾隅。」宋.方回〈石峽書院賦〉:「睠吾宗之蟬嫣兮, 叩古初而遐想。」