VN520


              

蟬嫣

Phiên âm : chán yān.

Hán Việt : thiền yên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

連屬的樣子。《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「有周氏之蟬嫣兮, 或鼻祖於汾隅。」宋.方回〈石峽書院賦〉:「睠吾宗之蟬嫣兮, 叩古初而遐想。」