VN520


              

蟬鳴稻

Phiên âm : chán míng dào.

Hán Việt : thiền minh đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

於蟬鳴時節成熟的稻米。《齊民要術.卷二.水稻》:「南方有蟬鳴稻, 七月熟。」北周.庾信〈奉和永豐殿下言志〉詩十首之六:「六月蟬鳴稻, 千金龍骨渠。」