VN520


              

蟬珥

Phiên âm : chán ěr.

Hán Việt : thiền nhị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代侍臣帽上的裝飾。引申為禁近之臣的代稱。《北齊書.卷一三.趙郡王琛傳》:「陛下垂心庶政, 優賢禮物, 須拔進居蟬珥之榮, 退當委要之職。」