Phiên âm : chán ěr.
Hán Việt : thiền nhị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代侍臣帽上的裝飾。引申為禁近之臣的代稱。《北齊書.卷一三.趙郡王琛傳》:「陛下垂心庶政, 優賢禮物, 須拔進居蟬珥之榮, 退當委要之職。」