Phiên âm : chán shā.
Hán Việt : thiền sa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如蟬翼般極薄的紗。元.顧瑛〈趙子期尚書於省幕創軒曰小瀛洲題詩邀予與鄭明德同賦〉詩:「聞道朝堂清議了, 題詩好為護蟬紗。」