VN520


              

蟬紗

Phiên âm : chán shā.

Hán Việt : thiền sa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如蟬翼般極薄的紗。元.顧瑛〈趙子期尚書於省幕創軒曰小瀛洲題詩邀予與鄭明德同賦〉詩:「聞道朝堂清議了, 題詩好為護蟬紗。」