VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
螺旋
Phiên âm :
luó xuán.
Hán Việt :
loa toàn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
螺旋體.
螺旋体 (luó xuán tǐ) : thể xoắn ốc
螺旋體 (luó xuán tǐ) : thể xoắn ốc
螺烷 (luó wán) : loa hoàn
螺絲起子 (luó sī qǐ zi) : cái tua-vít
螺旋灯头 (luó xuán dēng tóu) : Đế xoáy
螺絲攻 (luó sī gōng) : cái doa
螺丝批 (luó sī pī) : Tô vít
螺钉 (luó dīng) : đinh vít
螺栓 (luó shuān) : bu lông và ê-cu; đinh ốc và mũ ốc vít
螺蛳 (luó sī) : Ốc nước ngọt
螺溪硯 (luó xī yàn) : loa khê nghiễn
螺髻 (luó jì) : loa kế
螺纹钢 (luó wén gāng) : Thép gân
螺旋槳 (luó xuán jiǎng) : chân vịt
螺钿 (luó diàn) : khảm trai; khảm ốc; khảm xà cừ
螺丝母 (luó sī mǔ) : ê-cu; mũ ốc
Xem tất cả...