VN520


              

螺溪硯

Phiên âm : luó xī yàn.

Hán Việt : loa khê nghiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

產於彰化、二水一帶螺溪石所磨成的硯臺。如:「螺溪硯是近年來常見的一種硯臺。」


Xem tất cả...