Phiên âm : luó xī yàn.
Hán Việt : loa khê nghiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
產於彰化、二水一帶螺溪石所磨成的硯臺。如:「螺溪硯是近年來常見的一種硯臺。」