Phiên âm : luó diàn.
Hán Việt : loa điền.
Thuần Việt : khảm trai; khảm ốc; khảm xà cừ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khảm trai; khảm ốc; khảm xà cừ一种手工艺品,用螺蛳壳或贝壳镶嵌在漆器硬木家具或雕镂器物的表面,做成有天然彩色光泽的花纹图形也作螺甸