Phiên âm : luó shuān.
Hán Việt : loa xuyên .
Thuần Việt : bu lông và ê-cu; đinh ốc và mũ ốc vít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bu lông và ê-cu; đinh ốc và mũ ốc vít. 螺桿和螺母組合成的零件, 用來連接并緊固, 可以拆卸.