Phiên âm : yíng chuāng xuě àn.
Hán Việt : huỳnh song tuyết án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻勤學苦讀。參見「雪案螢窗」條。元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「暗想小生螢窗雪案, 刮垢磨光, 學成滿腹文章, 尚在湖海飄零, 何日得遂大志也呵!」