Phiên âm : yíng guāng tǐ.
Hán Việt : huỳnh quang thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能發出螢光之物質的總稱。如鹼土金屬的硫化物、稀土元素的鹽類等。