Phiên âm : yíng guāng jì.
Hán Việt : huỳnh quang tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種化學物質。主要用來漂白。若長期使用有致癌可能。一種被激發後能發出螢光的化學物質。較常使用的是二胺基二苯乙烯衍生物, 主要用來漂白。若長期使用有致癌可能。