Phiên âm : yíng guāng fěn.
Hán Việt : huỳnh quang phấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用能發出螢光的物質所製成的粉狀材料。可應用在日光燈上。