Phiên âm : róng qiū.
Hán Việt : dung khâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
重疊而頂尖的土山。《爾雅.釋丘》:「丘, 一成為敦丘, 再成為陶丘, 再成銳上為融丘。」