VN520


              

蜡花

Phiên âm : là huā.

Hán Việt : chá hoa.

Thuần Việt : hoa sáp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa sáp
蜡烛点了一些时候之后烛心结成的像花一样的东西


Xem tất cả...