Phiên âm : là huáng.
Hán Việt : chá hoàng.
Thuần Việt : vàng như nến; vàng như nghệ; nhợt nhạt như sáp; tá.
vàng như nến; vàng như nghệ; nhợt nhạt như sáp; tái xám; vàng bủng; vàng ệch; vàng vọt
形容颜色黄得像蜡
làhuángsè de hǔpò.
hổ phách vàng như nến.
病人面色蜡黄.
bìngrén miànsè làhuáng.
sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.