Phiên âm : là zhǐ.
Hán Việt : chá chỉ.
Thuần Việt : giấy dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy dầu表面涂蜡的纸,用来包裹东西,可以防潮用蜡侵过的纸,刻写或打字后用来做油印底版