Phiên âm : là bǎn.
Hán Việt : chá bản.
Thuần Việt : dụng cụ làm bạch lạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dụng cụ làm bạch lạp制白蜡的工具粘附在蜜蜂腹部腹面成对的蜡质片状物