Phiên âm : mì xiāng.
Hán Việt : mật hương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.菊科「青木香」、「木香」的別名。參見「木香」條。多年生草本, 根入藥並供為香料。2.沉香科或瑞香科「沉香」的別名。參見「沉香」條。