VN520


              

蜜香

Phiên âm : mì xiāng.

Hán Việt : mật hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.菊科「青木香」、「木香」的別名。參見「木香」條。多年生草本, 根入藥並供為香料。2.沉香科或瑞香科「沉香」的別名。參見「沉香」條。


Xem tất cả...