VN520


              

蜜月期

Phiên âm : mì yuè qí.

Hán Việt : mật nguyệt kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.新婚後恩愛如蜜的第一個月分。2.比喻處於最佳狀態。如:「民選首長剛上臺時, 都會有民意蜜月期, 要好好珍惜, 創造佳績。」


Xem tất cả...