VN520


              

蜜糖

Phiên âm : mì táng.

Hán Việt : mật đường.

Thuần Việt : Mật ong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Mật ong
Yǒuyì rú mì táng, wǒmen yītóng pǐncháng, tiánmì yīdī dī shènrù xīntián.
Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
爱是一块蜜糖,即使你心头苦涩


Xem tất cả...