Phiên âm : mì xiàn.
Hán Việt : mật tuyến .
Thuần Việt : tuyến mật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyến mật. 某些植物的花上分泌糖汁的腺. 有的植物蜜腺長在雄蕊或雌蕊的基部, 如白菜;有的植物蜜腺長在花冠上, 如蘿卜.