VN520


              

蜜果冰

Phiên âm : mì guǒ bīng.

Hán Việt : mật quả băng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將多種水果細切後, 加進果汁、洋酒、冰塊等而成的食品。


Xem tất cả...