Phiên âm : mì jiān.
Hán Việt : mật tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種用蜜糖浸漬成的果品。也稱為「蜜餞」、「糖煎」、「蜜漬」。