Phiên âm : mì yuán.
Hán Việt : mật nguyên .
Thuần Việt : nguồn mật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguồn mật. 生產蜂蜜的來源, 指能大量供蜜蜂采蜜的植物.